Có 2 kết quả:
訛傳 é chuán ㄔㄨㄢˊ • 讹传 é chuán ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unfounded rumor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unfounded rumor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0